CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.60
-0.40
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
9.80
9.80
9.60
13,600
11.0K
0.3K
38.4x
0.9x
0% # 2%
2.2
230 Bi
24 Mi
10,832
16.3 - 9.1
984 Bi
265 Bi
371.8%
21.20%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 200 10.00 21,900
9.50 400 10.10 200
9.30 100 10.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:16 9.80 -0.20 400 400
14:10 9.80 -0.20 200 600
14:46 9.60 -0.40 13,000 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (0.90) 0% 24 (0.01) 0%
2018 1,020 (1.03) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.02) 0% 14.40 (0.01) 0%
2020 1,001.86 (0.79) 0% 9.62 (0.00) 0%
2021 1,102.42 (0.86) 0% 9.16 (0.01) 0%
2022 1,251.64 (1.01) 0% 20.24 (0.01) 0%
2023 1,489.18 (0.21) 0% 21.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV264,490197,835408,086304,0611,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651882,195
Tổng lợi nhuận trước thuế9951,0044,5562,40812,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,18826,614
Lợi nhuận sau thuế 2697263,1241,8178,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,58320,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2697263,1241,8178,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,5832,076
Tổng tài sản1,248,2281,260,0061,281,9061,239,7761,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621601,412
Tổng nợ983,633995,6811,010,0241,090,8591,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171488,019
Vốn chủ sở hữu264,594264,325271,881148,918271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450113,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |