CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

24.60
-0.30
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
22.50
24.60
22.50
2,900
17.8K / 16.1K
3.2K / 2.9K
7.7x / 8.4x
1.4x / 1.5x
3% # 18%
2.5
216 Bi
9 Mi / 10Mi
1,708
31.5 - 9.2
726 Bi
156 Bi
465.0%
17.70%
222 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 24.60 2,000
0 24.70 100
0.00 0 24.80 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 22.50 -2.40 1,500 1,500
13:10 22.50 -2.40 600 2,100
14:10 22.50 -2.40 700 2,800
14:46 24.60 -0.30 100 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 821.60 (0.60) 0% 9.39 (0.01) 0%
2018 720.50 (0.73) 0% 9.65 (0.01) 0%
2019 820.82 (0.82) 0% 7.85 (0.01) 0%
2020 935.56 (0.88) 0% 8.09 (0.01) 0%
2021 955.09 (0.94) 0% 7.99 (0.01) 0%
2022 1,056.10 (0.79) 0% 8.90 (0.01) 0%
2023 975.71 (0.14) 0% 8.92 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV611,542366,517419,845439,1691,283,261786,499938,639876,356820,692726,920598,975727,350526,624582,040
Tổng lợi nhuận trước thuế13,6635,59412,2963,71719,74011,91211,1086,2549,97410,8349,4368,7472,99312,561
Lợi nhuận sau thuế 10,9274,4759,8312,97115,7838,9138,8844,9927,9427,6937,5087,5672,3277,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,9274,4759,8302,97215,7828,9128,8844,9927,9427,6937,5087,5672,3277,806
Tổng tài sản882,578792,964855,811656,110871,122714,095648,608702,851732,435783,991811,875699,779529,011545,672
Tổng nợ726,367647,620714,942525,072730,253580,149534,015592,283619,526671,331699,400587,246421,718433,099
Vốn chủ sở hữu156,211145,344140,869131,038140,869133,946114,593110,569112,908112,660112,475112,534107,294112,573


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |