CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

7.60
-0.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.60
12,100
13.3K
0.3K
30.4x
0.6x
1% # 2%
2.3
511 Bi
67 Mi
196,027
12.3 - 6.7
1,917 Bi
892 Bi
214.8%
31.76%
218 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 10,900 7.70 7,800
7.50 6,400 7.80 18,000
7.40 6,800 7.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 7.70 0 10,300 10,300
09:34 7.70 0 100 10,400
09:47 7.70 0 100 10,500
13:10 7.60 -0.10 500 11,000
14:10 7.70 0 900 11,900
14:46 7.60 -0.10 200 12,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,219276,293339,018200,1981,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4712,3895,2085,16922,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,593
Lợi nhuận sau thuế 5,2121,7054,4864,83315,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4371,6754,1404,26514,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,591
Tổng tài sản2,808,7942,815,1702,836,3842,548,4082,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,131
Tổng nợ1,916,5821,921,4431,943,8461,859,5091,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,167
Vốn chủ sở hữu892,212893,727892,538688,899891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |