CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.50
9.50
9.50
0
20.8K
0.4K
22.1x
0.5x
1% # 2%
1.1
114 Bi
12 Mi
2,780
10 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 2,000 9.50 200
8.60 700 9.60 200
0.00 0 9.90 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 621 (0.62) 0% 13.60 (0.02) 0%
2018 702 (0.50) 0% 19.16 (0.02) 0%
2019 650 (0.65) 0% 16.49 (0.01) 0%
2020 502.54 (0.39) 0% 7.85 (0.01) 0%
2021 624.36 (0.31) 0% 12.37 (0.01) 0%
2022 539,731.01 (0.43) 0% 7,027 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV105,95173,559129,04329,428222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520456,529
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6019944,475-624,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,27814,355
Lợi nhuận sau thuế 1,5496693,057-1162,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5496693,057-1162,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Tổng tài sản656,782729,507709,946650,883709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886628,785
Tổng nợ406,744481,019461,059400,485461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821386,489
Vốn chủ sở hữu250,038248,489248,888250,398247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065242,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |