CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.30
0.20
(3.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.30
6.30
5.90
6,800
10.2K
0.0K
157.5x
0.6x
0% # 0%
1.3
76 Bi
12 Mi
18,711
8.6 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 700 6.30 100
5.80 500 6.40 1,700
5.70 1,200 6.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 6.30 0.20 100 100
13:10 5.90 -0.20 900 1,000
13:31 5.90 -0.20 500 1,500
13:36 6 -0.10 100 1,600
13:39 5.90 -0.20 500 2,100
13:40 6 -0.10 100 2,200
13:46 5.90 -0.20 1,000 3,200
13:53 6 -0.10 100 3,300
13:55 5.90 -0.20 700 4,000
13:56 5.90 -0.20 300 4,300
13:59 6 -0.10 200 4,500
14:10 6 -0.10 1,100 5,600
14:14 6 -0.10 100 5,700
14:16 6 -0.10 900 6,600
14:46 6.30 0.20 200 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.21) 0% 10 (0.03) 0%
2018 256 (0.08) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 342 (0.38) 0% 16 (0.00) 0%
2020 254 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2021 175 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 202 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 239 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,79121,74862,89315,977107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560
Tổng lợi nhuận trước thuế1,474-1,018669-5784029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,4021,709
Lợi nhuận sau thuế 1,469-1,018599-578599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,469-1,018599-578599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Tổng tài sản318,143324,315323,445346,580323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232343,443
Tổng nợ195,787203,427201,539225,274201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331305,550
Vốn chủ sở hữu122,356120,887121,906121,306121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,90237,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |