CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.30
0
13.5K
1.1K
10.6x
0.8x
3% # 8%
0.5
131 Bi
12 Mi
392
14 - 10.5
330 Bi
157 Bi
210.3%
32.23%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.20 400
0 11.30 1,000
0.00 0 12.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.63) 0% 8.60 (0.01) 0%
2018 655 (0.65) 0% 8.60 (0.01) 0%
2019 688 (0.49) 0% 9 (0.01) 0%
2020 800 (0.73) 0% 10.66 (0.01) 0%
2021 600 (0.47) 0% 0.01 (0.01) 61%
2022 650 (0.34) 0% 14.20 (0.01) 0%
2023 582.76 (0.02) 0% 9.36 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV129,92060,753231,02384,471371,646337,355468,237729,153491,812650,703634,030509,716558,948544,178
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4681,5698,3132,30311,7477,6347,51711,9699,90910,4209,39910,3709,07319,351
Lợi nhuận sau thuế 2,7591,2716,5221,8429,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7591,2716,5221,8429,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,820
Tổng tài sản487,221513,993599,231484,639598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033450,496
Tổng nợ330,192352,075438,615330,546437,403345,008474,001596,6161,215,921641,753519,132432,200422,071360,073
Vốn chủ sở hữu157,029161,918160,615154,093160,64688,75788,39289,23290,49793,30893,37687,34393,96290,423


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |