CTCP Transimex (tms)

48.80
0.25
(0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.55
48.75
48.80
48.75
1,000
30.4K
1.6K
31.5x
1.6x
3% # 5%
1.1
7,724 Bi
158 Mi
9,814
57.4 - 39.4
2,887 Bi
4,813 Bi
60.0%
62.51%
501 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.80 200 49.60 100
48.75 200 49.70 100
48.10 400 49.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:19 48.75 0.20 100 100
10:38 48.80 0.25 700 800
14:30 48.80 0.25 200 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,976 (2.14) 0% 191.35 (0.21) 0%
2018 2,356 (2.33) 0% 252.54 (0.24) 0%
2019 2,461 (2.35) 0% 265.88 (0.23) 0%
2020 2,278.54 (3.42) 0% 314.42 (0.32) 0%
2021 3,314.61 (6.39) 0% 352.49 (0.62) 0%
2022 3,455.21 (3.64) 0% 432.25 (0.72) 0%
2023 2,521.42 (0.46) 0% 211.88 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV829,565696,818792,735666,8012,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358
Tổng lợi nhuận trước thuế52,26741,906164,39556,728214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480
Lợi nhuận sau thuế 36,53427,322144,04849,556173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,03437,660115,80848,081136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,094
Tổng tài sản7,699,9467,838,0427,603,2186,095,4207,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729
Tổng nợ2,886,6883,034,7292,803,3341,797,2182,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872
Vốn chủ sở hữu4,813,2584,803,3144,799,8854,298,2024,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |