CTCP Transimex (tms)

41.35
-1.50
(-3.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.85
42
42.80
41.35
1,300
30.3K / 28.3K
1.7K / 1.6K
24.6x / 26.4x
1.4x / 1.5x
3% # 6%
1.5
6,544 Bi
158 Mi / 169Mi
5,676
53.7 - 39.4
3,020 Bi
4,800 Bi
62.9%
61.38%
404 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.30 5,000 42.80 7,200
40.60 100 42.85 2,000
40.55 300 43.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.30 (1.90) 30.0%
VJC 99.20 (-0.80) 26.8%
GMD 65.00 (-0.10) 10.0%
PHP 41.20 (1.80) 6.5%
PVT 27.80 (0.25) 4.8%
SCS 79.70 (0.50) 3.7%
TMS 41.35 (-1.50) 3.4%
HAH 49.30 (0.80) 2.9%
VSC 15.80 (0.30) 2.2%
PDN 107.50 (0.00) 2.0%
STG 37.60 (0.00) 1.8%
DVP 79.90 (-1.10) 1.6%
CDN 32.70 (0.30) 1.6%
NCT 114.70 (1.40) 1.5%
SGN 83.00 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 42 -0.85 1,000 1,000
14:29 42.80 -0.05 100 1,100
14:46 41.35 -1.50 200 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,976 (2.14) 0% 191.35 (0.21) 0%
2018 2,356 (2.33) 0% 252.54 (0.24) 0%
2019 2,461 (2.35) 0% 265.88 (0.23) 0%
2020 2,278.54 (3.42) 0% 314.42 (0.32) 0%
2021 3,314.61 (6.39) 0% 352.49 (0.62) 0%
2022 3,455.21 (3.64) 0% 432.25 (0.72) 0%
2023 2,521.42 (0.46) 0% 211.88 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV911,871829,904696,818792,7352,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358
Tổng lợi nhuận trước thuế105,51352,24341,906164,395214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480
Lợi nhuận sau thuế 80,68736,09427,322144,048173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,91238,08837,660115,808136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,094
Tổng tài sản7,820,1137,696,1837,838,0427,603,2187,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729
Tổng nợ3,019,7522,972,6213,034,7292,803,3342,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872
Vốn chủ sở hữu4,800,3614,723,5634,803,3144,799,8854,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |