CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

18
0.70
(4.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.30
18
17.30
7,800
26.8K
0.8K
24x
0.7x
3% # 3%
1.0
230 Bi
13 Mi
11,809
27.5 - 17.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 1,000 17.90 700
17.35 200 18.00 800
17.30 1,700 18.20 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.30 0 1,000 1,000
09:17 17.30 0 600 1,600
09:49 17.80 0.50 100 1,700
13:13 17.90 0.60 1,000 2,700
13:14 18 0.70 5,000 7,700
13:32 18 0.70 100 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 147 (0.16) 0% 80 (0.07) 0%
2018 172.36 (0.17) 0% 73.23 (0.07) 0%
2019 192.28 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2020 94.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 68.30 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 90 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,98416,7211,6654,69743,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295124,497
Tổng lợi nhuận trước thuế3,05610,548-4,4902,92023,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,02171,369
Lợi nhuận sau thuế 2,4318,426-3,6062,32318,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4318,426-3,6062,32318,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Tổng tài sản360,399375,150361,467360,162361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279
Tổng nợ18,31535,49630,04625,13530,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,742
Vốn chủ sở hữu342,085339,654331,421335,027331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |