CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

16.70
-0.30
(-1.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
16.65
16.70
16.65
800
26.8K
0.6K
28.3x
0.6x
2% # 2%
1.2
214 Bi
13 Mi
10,377
26.7 - 16.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 3,300 16.90 200
16.65 200 16.95 1,000
16.60 4,800 17.00 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.30 (1.90) 30.0%
VJC 99.20 (-0.80) 26.8%
GMD 65.00 (-0.10) 10.0%
PHP 41.20 (1.80) 6.5%
PVT 27.80 (0.25) 4.8%
SCS 79.70 (0.50) 3.7%
TMS 41.35 (-1.50) 3.4%
HAH 49.30 (0.80) 2.9%
VSC 15.80 (0.30) 2.2%
PDN 107.50 (0.00) 2.0%
STG 37.60 (0.00) 1.8%
DVP 79.90 (-1.10) 1.6%
CDN 32.70 (0.30) 1.6%
NCT 114.70 (1.40) 1.5%
SGN 83.00 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:12 16.65 -0.35 100 100
11:14 16.65 -0.35 400 500
13:51 16.70 -0.30 100 600
13:53 16.70 -0.30 100 700
13:58 16.70 -0.30 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 147 (0.16) 0% 80 (0.07) 0%
2018 172.36 (0.17) 0% 73.23 (0.07) 0%
2019 192.28 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2020 94.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 68.30 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 90 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9173,98416,7211,66543,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295124,497
Tổng lợi nhuận trước thuế3643,05610,548-4,49023,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,02171,369
Lợi nhuận sau thuế 2782,4318,426-3,60618,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2782,4318,426-3,60618,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Tổng tài sản359,191360,399375,150361,467361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279
Tổng nợ16,82818,31535,49630,04630,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,742
Vốn chủ sở hữu342,363342,085339,654331,421331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |