CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

15.80
0.10
(0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.70
16
15
277,500
17.6K
0.9K
18.4x
0.9x
1% # 5%
1.7
296 Bi
19 Mi
81,027
17.2 - 8.7
1,305 Bi
330 Bi
395.9%
20.17%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.75 300 15.80 600
15.60 4,500 15.85 1,000
15.55 5,100 15.95 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,500 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.70 0 19,700 19,700
09:18 15.75 0.05 500 20,200
09:19 15.95 0.25 500 20,700
09:20 16 0.30 300 21,000
09:24 15.60 -0.10 14,200 35,200
09:26 15.70 0 100 35,300
09:27 15.70 0 1,900 37,200
09:31 15.70 0 100 37,300
09:35 15.70 0 200 37,500
09:52 15.70 0 700 38,200
09:58 15.70 0 3,000 41,200
10:10 15.50 -0.20 70,600 111,800
10:11 15.50 -0.20 3,100 114,900
10:14 15.50 -0.20 10,000 124,900
10:15 15.50 -0.20 100 125,000
10:16 15.50 -0.20 3,600 128,600
10:17 15.60 -0.10 3,100 131,700
10:24 15.40 -0.30 9,400 141,100
10:25 15.40 -0.30 100 141,200
10:27 15.30 -0.40 2,000 143,200
10:28 15.40 -0.30 1,500 144,700
10:29 15.60 -0.10 5,000 149,700
10:30 15.60 -0.10 3,100 152,800
11:11 15.35 -0.35 22,700 175,500
11:12 15.30 -0.40 8,000 183,500
11:14 15.30 -0.40 7,200 190,700
11:16 15.30 -0.40 2,000 192,700
11:17 15.30 -0.40 4,000 196,700
11:18 15.30 -0.40 400 197,100
11:20 15 -0.70 6,100 203,200
11:24 15.40 -0.30 2,700 205,900
11:25 15.50 -0.20 5,000 210,900
11:27 15.40 -0.30 300 211,200
11:30 15.40 -0.30 100 211,300
13:10 15.35 -0.35 1,800 213,100
13:11 15.05 -0.65 200 213,300
13:14 15.50 -0.20 7,100 220,400
13:15 15.50 -0.20 1,700 222,100
13:17 15.65 -0.05 8,500 230,600
13:18 15.70 0 4,700 235,300
13:21 15.70 0 500 235,800
13:24 15.70 0 400 236,200
13:25 15.70 0 1,500 237,700
13:26 15.70 0 600 238,300
13:28 15.70 0 3,400 241,700
13:29 15.70 0 7,900 249,600
13:30 15.70 0 200 249,800
13:32 15.70 0 1,000 250,800
13:35 15.70 0 2,000 252,800
13:52 15.70 0 300 253,100
13:54 15.70 0 1,000 254,100
13:55 15.70 0 1,800 255,900
14:10 15.70 0 800 256,700
14:12 15.70 0 400 257,100
14:15 15.70 0 100 257,200
14:18 15.70 0 1,100 258,300
14:26 15.60 -0.10 11,900 270,200
14:29 15.70 0 1,200 271,400
14:30 15.75 0.05 2,200 273,600
14:31 15.75 0.05 500 274,100
14:46 15.80 0.10 3,400 277,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,081,023492,3034068,66829,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Tổng lợi nhuận trước thuế2,47812,2215,8994429,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 2,4018,7434,7553537,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2848,6684,7553527,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản1,634,9811,670,3041,178,569319,4491,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,305,2471,345,245861,5499,627850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu329,735325,059317,021309,822316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |