CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

21.30
1.05
(5.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.25
20.50
21.40
20.50
189,500
17.8K
1.1K
18.6x
1.1x
1% # 6%
1.7
379 Bi
19 Mi
106,162
20.8 - 8.7
1,609 Bi
332 Bi
484.4%
17.11%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.15 3,200 21.25 6,900
21.10 9,500 21.30 17,900
21.05 3,700 21.35 7,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.25 (0.70) 28.8%
VJC 100.70 (-1.30) 28.2%
GMD 63.10 (-0.60) 10.1%
PHP 35.10 (0.30) 5.8%
PVT 26.95 (0.05) 4.9%
SCS 77.30 (0.30) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 45.95 (0.25) 2.8%
VSC 15.80 (0.10) 2.3%
PDN 111.00 (0.00) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 77.90 (1.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.50 0.80 1,000 1,000
09:19 20.80 1.10 5,100 6,100
09:21 20.95 1.25 5,800 11,900
09:22 21 1.30 3,200 15,100
09:23 20.95 1.25 2,500 17,600
09:24 20.80 1.10 3,000 20,600
09:25 20.80 1.10 2,000 22,600
09:26 20.90 1.20 200 22,800
09:27 20.90 1.20 600 23,400
09:28 20.95 1.25 400 23,800
09:29 21 1.30 4,100 27,900
09:30 21 1.30 7,200 35,100
09:31 21.10 1.40 5,300 40,400
09:32 21 1.30 1,600 42,000
09:33 21.10 1.40 6,600 48,600
09:34 21.10 1.40 12,000 60,600
09:35 21.15 1.45 1,000 61,600
09:36 21.20 1.50 11,800 73,400
09:37 21.25 1.55 700 74,100
09:38 21.30 1.60 4,100 78,200
09:39 21.30 1.60 2,200 80,400
09:40 21.15 1.45 3,500 83,900
09:41 21.10 1.40 3,500 87,400
09:42 21.25 1.55 1,000 88,400
09:45 21.20 1.50 200 88,600
09:46 21.20 1.50 100 88,700
09:47 21.25 1.55 900 89,600
09:48 21.25 1.55 4,000 93,600
09:49 21.10 1.40 8,400 102,000
09:50 21.20 1.50 1,000 103,000
09:51 21.20 1.50 600 103,600
09:52 21.25 1.55 1,000 104,600
09:53 21.30 1.60 7,000 111,600
09:54 21.30 1.60 1,800 113,400
09:55 21.30 1.60 3,800 117,200
09:56 21.30 1.60 1,800 119,000
09:57 21.30 1.60 2,200 121,200
09:58 21.40 1.70 600 121,800
10:10 21.20 1.50 9,000 130,800
10:12 21.20 1.50 100 130,900
10:13 21.20 1.50 300 131,200
10:15 21.05 1.35 8,100 139,300
10:16 21.30 1.60 5,800 145,100
10:18 21.30 1.60 1,900 147,000
10:20 21.35 1.65 1,300 148,300
10:21 21.30 1.60 100 148,400
10:25 21.30 1.60 200 148,600
10:30 21.30 1.60 600 149,200
10:31 21.30 1.60 900 150,100
10:35 21.30 1.60 1,800 151,900
10:36 21.30 1.60 200 152,100
10:39 21.30 1.60 1,000 153,100
10:40 21.30 1.60 1,200 154,300
10:41 21.35 1.65 1,000 155,300
10:53 21.30 1.60 4,100 159,400
10:54 21.30 1.60 200 159,600
11:10 21.30 1.60 3,300 162,900
11:12 21.30 1.60 200 163,100
11:14 21.30 1.60 300 163,400
11:17 21.30 1.60 100 163,500
11:20 21.30 1.60 2,400 165,900
11:22 21.30 1.60 600 166,500
13:10 21.25 1.55 12,300 178,800
13:11 21.25 1.55 100 178,900
13:12 21.30 1.60 200 179,100
13:13 21.30 1.60 300 179,400
13:15 21.25 1.55 2,000 181,400
13:18 21.30 1.60 700 182,100
13:21 21.15 1.45 5,000 187,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,134,4041,081,023492,30340629,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5773,29812,2215,8999,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 5,1301,8088,7434,7557,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2991,7158,6684,7557,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản1,941,4961,634,6101,670,3041,178,5691,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,609,2831,305,4911,345,245861,549850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu332,213329,119325,059317,021316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |