CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

13.40
0.30
(2.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13
13.40
13
76,100
12.3K
1.8K
7.3x
1.1x
1% # 15%
1.5
166 Bi
12 Mi
39,767
17.1 - 10.0
2,327 Bi
152 Bi
1,529.5%
6.14%
304 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 14,900 13.40 6,200
13.20 5,300 13.50 6,600
13.10 91,700 13.60 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 -0.10 500 500
09:26 13 -0.10 9,500 10,000
09:29 13 -0.10 500 10,500
09:38 13 -0.10 2,000 12,500
09:40 13 -0.10 2,000 14,500
09:42 13 -0.10 1,000 15,500
09:45 13.20 0.10 3,000 18,500
09:46 13.20 0.10 500 19,000
09:47 13.20 0.10 2,500 21,500
10:10 13.20 0.10 1,200 22,700
10:13 13.20 0.10 500 23,200
10:17 13.20 0.10 2,700 25,900
10:18 13.20 0.10 200 26,100
10:36 13.20 0.10 400 26,500
10:38 13.20 0.10 2,600 29,100
10:39 13.20 0.10 400 29,500
10:40 13.20 0.10 300 29,800
11:10 13.20 0.10 300 30,100
11:16 13.30 0.20 1,000 31,100
13:10 13.30 0.20 500 31,600
13:21 13.20 0.10 19,700 51,300
13:49 13.20 0.10 3,000 54,300
13:50 13.20 0.10 2,000 56,300
13:57 13.20 0.10 1,200 57,500
14:10 13.20 0.10 200 57,700
14:11 13.30 0.20 3,800 61,500
14:12 13.30 0.20 1,200 62,700
14:14 13.30 0.20 100 62,800
14:15 13.40 0.30 200 63,000
14:16 13.40 0.30 5,800 68,800
14:17 13.40 0.30 600 69,400
14:18 13.40 0.30 400 69,800
14:27 13.40 0.30 5,700 75,500
14:46 13.40 0.30 600 76,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,411.54 (2.03) 0% 42.44 (0.04) 0%
2018 1,861 (1.22) 0% 32.75 (0.02) 0%
2019 1,200 (1.28) 0% 21.12 (0.02) 0%
2020 1,000 (1.47) 0% 17.12 (0.02) 0%
2021 1,106.70 (1.23) 0% 17.71 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.05) 0% 18.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV651,155362,2841,340,101549,9132,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,6331,551,268
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5123,62313,1305,51928,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,86530,453
Lợi nhuận sau thuế 5,2102,72610,5044,41523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2102,72610,5044,41523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Tổng tài sản2,479,2742,128,9682,226,7491,686,0622,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039
Tổng nợ2,327,1251,967,0512,067,5581,533,4572,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393636,833
Vốn chủ sở hữu152,149161,917159,191152,605159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,79069,206


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |