CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

18.20
0.20
(1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18.20
18.20
18.20
100
24.3k
2.5k
7.4 lần
0.7 lần
8% # 10%
0.9
103 tỷ
6 triệu
3,676
19.7 - 16.6
38 tỷ
138 tỷ
27.3%
78.58%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 100 18.20 100
17.20 500 18.30 300
17.10 300 19.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 11.20 (-0.10) 28.3%
EID 27.00 (0.00) 15.1%
HTP 3.10 (-0.10) 10.9%
SED 21.40 (0.00) 8.0%
PNC 10.60 (0.00) 4.3%
EBS 11.00 (0.10) 4.1%
DAD 20.80 (0.00) 3.9%
STC 18.20 (0.20) 3.8%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 15.90 (1.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.00 (0.70) 2.0%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.00 (0.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:45 18.20 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 283 (0.38) 0% 14.20 (0.01) 0%
2018 335 (0.39) 0% 15.80 (0.02) 0%
2019 356 (0.41) 0% 17.30 (0.02) 0%
2020 397 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2021 440 (0.53) 0% 0 (0.02) 0%
2022 489 (0.51) 0% 0 (0.02) 0%
2023 480 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,62752,215171,879194,478504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4192,0655,7835,70317,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 1,9441,8425,3174,81615,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8331,6575,1564,67614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản261,493175,366208,669290,216208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ129,68537,56972,368154,66672,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu131,809137,797136,301135,550136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc