CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

8.92
-0.36
(-3.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.28
9
9.26
8.92
13,900
12.2K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.4
317 Bi
36 Mi
29,178
10.6 - 7.5
1,184 Bi
435 Bi
271.9%
26.89%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.92 500 9.17 200
8.89 1,100 9.18 1,100
8.88 500 9.26 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 9.26 -0.02 3,500 3,500
13:13 9.02 -0.26 600 4,100
13:18 9.01 -0.27 1,000 5,100
13:22 9 -0.28 3,100 8,200
13:24 9 -0.28 100 8,300
13:44 9.20 -0.08 1,500 9,800
14:10 9 -0.28 700 10,500
14:19 8.95 -0.33 2,000 12,500
14:31 8.89 -0.39 100 12,600
14:46 8.92 -0.36 1,300 13,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.45) 0% 77 (0.08) 0%
2018 2,000 (1.73) 0% 85 (0.08) 0%
2019 1,700 (1.71) 0% 70 (0.07) 0%
2020 2,000 (1.49) 0% 86 (0.04) 0%
2021 1,350 (0.93) 0% 0.01 (0.03) 344%
2023 1,700 (0.26) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV227,300271,033471,144440,6341,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789839,556
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0062,1011431,3304,871-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,30672,907
Lợi nhuận sau thuế 21637-8648062,475-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,33964,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-340531-1,0193231,438-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,33964,773
Tổng tài sản1,618,9621,598,0701,739,1111,706,8051,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776
Tổng nợ1,183,6761,167,0041,307,6821,274,5121,307,6821,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553540,217
Vốn chủ sở hữu435,287431,066431,429432,293431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |