CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13.10
0
17.2K
2.1K
6.4x
0.8x
4% # 12%
0.6
58 Bi
4 Mi
1,651
13.5 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 500 13.20 100
11.90 100 13.40 200
11.80 100 13.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369 (0.38) 0% 8 (0.01) 0%
2018 390 (0.41) 0% 12 (0.01) 0%
2019 399 (0.50) 0% 11 (0.01) 0%
2020 477 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 464 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2022 478 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 490 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV226,9743,96248,092202,983453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721314,041
Tổng lợi nhuận trước thuế5,369-1,1882,6805,90613,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,2248,622
Lợi nhuận sau thuế 4,463-1,1881,4814,3359,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,463-1,1881,4814,3359,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Tổng tài sản228,25793,77797,930174,47897,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,440
Tổng nợ152,43916,43019,37895,48319,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,98415,663
Vốn chủ sở hữu75,81877,34778,55278,99578,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,72054,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |