CTCP Sông Đà 11 (sje)

24.10
-0.90
(-3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25
25
24.10
70,600
34.8K
6.3K
3.8x
0.7x
5% # 18%
0.9
582 Bi
24 Mi
43,817
28.1 - 20.3
1,936 Bi
842 Bi
230.0%
30.31%
144 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 2,000 24.20 2,500
24.00 4,300 24.30 4,000
23.90 300 24.60 11,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 25 0 600 600
09:38 25 0 200 800
10:10 24.60 -0.40 10,000 10,800
10:11 24.60 -0.40 2,000 12,800
10:23 24.60 -0.40 6,000 18,800
10:24 24.60 -0.40 2,000 20,800
10:29 24.60 -0.40 400 21,200
10:33 24.60 -0.40 300 21,500
10:39 24.60 -0.40 1,300 22,800
10:40 24.60 -0.40 700 23,500
10:56 24.60 -0.40 100 23,600
10:57 24.60 -0.40 100 23,700
10:58 24.50 -0.50 1,000 24,700
11:10 24.50 -0.50 1,200 25,900
11:11 24.50 -0.50 2,000 27,900
11:13 24.50 -0.50 2,000 29,900
11:17 24.50 -0.50 1,000 30,900
11:20 24.50 -0.50 1,000 31,900
11:22 24.50 -0.50 1,000 32,900
11:30 24.60 -0.40 200 33,100
13:10 24.40 -0.60 3,000 36,100
13:21 24.40 -0.60 1,000 37,100
13:22 24.40 -0.60 1,000 38,100
13:32 24.30 -0.70 1,000 39,100
13:35 24.40 -0.60 1,000 40,100
13:37 24.30 -0.70 2,000 42,100
13:48 24.20 -0.80 5,000 47,100
13:49 24.20 -0.80 5,000 52,100
13:57 24.50 -0.50 200 52,300
13:59 24.60 -0.40 2,700 55,000
14:10 24.50 -0.50 1,900 56,900
14:11 24.50 -0.50 1,000 57,900
14:16 24.40 -0.60 3,000 60,900
14:18 24.40 -0.60 900 61,800
14:24 24.40 -0.60 100 61,900
14:46 24.10 -0.90 8,700 70,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.70) 0% 24.68 (0.08) 0%
2018 645.18 (0.62) 0% 63.93 (0.04) 0%
2019 682.27 (0.68) 0% 61.80 (0.07) 0%
2020 459.90 (0.69) 0% 65.75 (0.02) 0%
2021 472.74 (0.71) 0% 35 (0.06) 0%
2022 480 (0.91) 0% 38 (0.07) 0%
2023 800.91 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,023165,404266,985135,492696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830
Tổng lợi nhuận trước thuế74,49535,76938,26129,36398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,589
Lợi nhuận sau thuế 71,99633,12234,40726,95289,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,41731,61429,84921,50076,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,977
Tổng tài sản2,777,8042,416,0671,917,4891,810,3811,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186
Tổng nợ1,935,9201,642,0431,167,1851,094,1631,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185
Vốn chủ sở hữu841,884774,024750,304716,219751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |