CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.10
14.10
0
14.3K
0.3K
41.5x
1.0x
1% # 2%
1.6
58 Bi
4 Mi
144
19.3 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.70 100
0 13.80 100
0.00 0 14.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139 (0.15) 0% 7.30 (0.00) 0%
2017 172.50 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2018 178 (0.19) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 188 (0.17) 0% 7.90 (0.01) 0%
2020 179.20 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.40 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 200 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 200 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV53,9744,25551,45485,667205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016
Tổng lợi nhuận trước thuế872-1,0961,9201,8553,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,939
Lợi nhuận sau thuế 647-1,0961,4761,4712,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ191-7911,1029061,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,552
Tổng tài sản144,20083,63186,580160,03786,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,025
Tổng nợ85,01725,09626,924101,69326,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,516
Vốn chủ sở hữu59,18258,53559,65658,34459,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |