CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

32.75
0.65
(2.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.10
32.45
32.75
32.45
2,100
33.8k
4.0k
8.2 lần
1.0 lần
10% # 12%
0.7
723 tỷ
22 triệu
7,549
35.5 - 28.5
176 tỷ
747 tỷ
23.5%
80.94%
275 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.20 100 32.75 100
32.10 400 32.80 300
31.55 600 33.20 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 103.80 (0.00) 29.0%
HVN 21.30 (-0.20) 24.5%
GMD 78.00 (-0.80) 12.6%
PVT 28.25 (0.20) 5.1%
PHP 27.60 (0.10) 4.6%
SCS 81.60 (-0.50) 4.0%
TMS 51.40 (2.40) 4.0%
VSC 18.60 (0.15) 2.5%
HAH 39.80 (-0.80) 2.2%
STG 44.45 (1.50) 2.2%
PDN 113.50 (0.00) 2.2%
CDN 29.60 (-0.30) 1.5%
DVP 73.80 (-0.10) 1.5%
SGN 80.40 (-0.40) 1.4%
NCT 101.90 (0.20) 1.4%
VOS 16.55 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:46 32.50 0.40 300 300
11:11 32.50 0.40 100 400
11:12 32.50 0.40 100 500
11:18 32.50 0.40 100 600
11:19 32.50 0.40 500 1,100
13:10 32.50 0.40 200 1,300
13:28 32.50 0.40 700 2,000
13:47 32.75 0.65 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,200232,214269,831232,1841,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Tổng lợi nhuận trước thuế26,40320,43023,92338,362127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 22,09916,55618,74630,788103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,24916,40615,65527,67195,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản859,184923,068888,663913,799890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ135,238175,896156,188200,070156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu723,947747,173732,475713,729734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc