CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
8,300
30.6K
4.4K
4.7x
0.7x
5% # 15%
0.5
210 Bi
10 Mi
11,319
22.2 - 17.2
584 Bi
306 Bi
190.6%
34.41%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 200 21.30 1,000
20.60 1,000 21.40 2,800
20.50 6,600 21.50 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 21 0 300 300
13:47 21 0 1,000 1,300
13:51 21 0 2,000 3,300
13:59 21 0 2,000 5,300
14:19 21 0 2,000 7,300
14:21 21 0 1,000 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV617,09088,59885,119441,7081,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319
Tổng lợi nhuận trước thuế24,3505,2569,96820,05957,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,165
Lợi nhuận sau thuế 18,7024,2055,92915,60641,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,7024,2055,92915,60641,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Tổng tài sản889,829518,616533,294809,949533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076
Tổng nợ583,672217,253234,890510,217236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,466
Vốn chủ sở hữu306,158301,363298,403299,733297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |