CTCP Sông Đà 9 (sd9)

12
-0.50
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.40
12.40
12
122,900
24.8K
0.9K
13.8x
0.5x
2% # 4%
1.0
411 Bi
34 Mi
43,097
13.3 - 8
996 Bi
848 Bi
117.5%
45.97%
138 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 22,200 12.20 100
11.80 54,200 12.30 2,000
11.70 34,000 12.40 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 12.30 -0.20 6,000 6,000
09:56 12.30 -0.20 1,500 7,500
10:10 12.30 -0.20 500 8,000
10:15 12.30 -0.20 2,000 10,000
10:23 12.30 -0.20 2,200 12,200
10:27 12.20 -0.30 8,900 21,100
10:36 12.10 -0.40 11,000 32,100
10:38 12 -0.50 28,000 60,100
10:43 12 -0.50 8,300 68,400
10:49 12 -0.50 4,000 72,400
10:53 12 -0.50 8,000 80,400
11:10 12 -0.50 2,400 82,800
13:10 12 -0.50 21,100 103,900
13:26 12.20 -0.30 300 104,200
13:27 12 -0.50 13,100 117,300
13:54 12 -0.50 3,000 120,300
14:18 12 -0.50 1,000 121,300
14:30 12.20 -0.30 600 121,900
14:46 12 -0.50 1,000 122,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 835.50 (0.79) 0% 50 (0.07) 0%
2018 831.91 (0.56) 0% 50 (0.05) 0%
2019 750 (0.62) 0% 35 (0.04) 0%
2020 663.12 (0.51) 0% 30.60 (0.04) 0%
2021 900,000 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2023 489 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,113112,086226,510117,736505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,311
Tổng lợi nhuận trước thuế25,38120,28913,43519,91054,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649
Lợi nhuận sau thuế 19,07016,9428,07916,05238,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,18010,3701,7027,59811,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,645
Tổng tài sản1,843,6811,849,5981,875,0572,003,0311,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,380
Tổng nợ996,064996,9261,039,4011,169,2811,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,480
Vốn chủ sở hữu847,617852,672835,656833,750835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |