CTCP Sông Đà 6 (sd6)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.80
25,200
4.8K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.2
104 Bi
35 Mi
18,884
3.9 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 3,700 3.00 4,900
2.80 1,500 3.10 3,900
2.70 10,500 3.20 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 3 0.10 100 100
09:12 3 0.10 200 300
09:17 3 0.10 100 400
09:33 2.90 0 3,000 3,400
13:10 2.90 0 200 3,600
13:11 2.90 0 100 3,700
14:19 2.90 0 20,300 24,000
14:22 3 0.10 800 24,800
14:27 2.90 0 300 25,100
14:33 3 0.10 100 25,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,044.50 (0.91) 0% 48.61 (0.05) 0%
2018 1,078.24 (0.70) 0% 37.77 (0.01) 0%
2019 1,080 (0.83) 0% 21.68 (0.01) 0%
2020 763.29 (0.64) 0% 10.03 (0.00) 0%
2021 905 (0.39) 0% 11.04 (0.00) 0%
2022 678.40 (0.19) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 691.47 (0.02) 0% 5.81 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,96945,71851,63844,990150,089194,060385,177637,445828,047695,515913,684913,6841,241,4981,299,121
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,794-3,945-75,225-40,598-148,5085,6815,4762,3537,22911,94060,89260,89280,66295,881
Lợi nhuận sau thuế -8,013-3,945-75,225-40,598-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,013-3,945-75,225-40,598-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Tổng tài sản886,007989,3261,018,8421,170,1241,018,8421,285,4951,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,7961,303,415
Tổng nợ719,867710,694736,264812,320736,264852,619802,754896,086996,0441,027,044989,167953,279890,798786,433
Vốn chủ sở hữu166,140278,633282,578357,803282,578432,876457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997516,982


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |