CTCP Sông Đà 2 (sd2)

4.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.60
4.60
4.60
0
12.6K
0.2K
19.2x
0.4x
1% # 2%
2.2
66 Bi
14 Mi
2,046
5.8 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 500 4.80 500
4.00 100 5.00 300
0.00 0 5.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 757.64 (0.70) 0% 22.66 (0.00) 0%
2018 754.13 (0.46) 0% 15.59 (0.00) 0%
2019 552.84 (0.41) 0% 7.84 (-0.01) -0%
2020 535 (0.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 416.10 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2022 348 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2023 261.74 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,65936,37864,37427,215149,526149,798215,212332,862412,449457,533702,871805,608689,836644,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1991219,584-5,7732,8272,30116,028-21,995-6,0627,8247,66615,45015,61810,679
Lợi nhuận sau thuế 1991218,877-5,7732,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1991218,877-5,7732,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Tổng tài sản419,837428,316452,106427,361452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050854,482
Tổng nợ238,878247,555271,467254,499271,451293,946296,622339,877487,316446,277533,309673,729688,223641,355
Vốn chủ sở hữu180,959180,760180,639172,862180,639178,519176,242164,151187,912207,747206,535209,484210,827213,127


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |