CTCP SCI E&C (sci)

9.50
-0.10
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.50
19,300
19.8K
0.5K
17.9x
0.5x
1% # 3%
2.1
241 Bi
25 Mi
68,709
16.4 - 9.2
1,303 Bi
502 Bi
259.6%
27.81%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 11,000 9.50 4,900
9.30 10,600 9.60 1,500
9.20 2,400 9.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.60 0 100 100
10:14 9.60 0 2,600 2,700
13:10 9.50 -0.10 2,000 4,700
14:46 9.50 -0.10 14,600 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.87) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,258 (1.01) 0% 25 (0.02) 0%
2019 1,378 (1.32) 0% 60 (0.04) 0%
2020 1,746 (1.54) 0% 0 (0.18) 0%
2021 5,908 (6.30) 0% 0.02 (0.14) 676%
2022 25,699.90 (2.30) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV280,848255,038711,240154,6111,480,2362,258,0426,296,0701,544,8311,316,3161,014,330873,865357,658292,273218,967
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1003,8652,8158,03026,28637,825168,367229,68552,46226,28819,2154,92118,12311,171
Lợi nhuận sau thuế 1,6143,0882,5216,32321,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6143,0882,5216,32321,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Tổng tài sản1,805,2491,684,7041,835,0411,608,7131,697,2781,527,2752,131,0732,754,8011,020,799942,038747,111566,601362,574274,381
Tổng nợ1,303,2261,184,2951,337,5281,114,2131,199,7651,049,9191,678,2372,374,851822,737784,926610,088439,320237,967207,679
Vốn chủ sở hữu502,023500,408497,513494,500497,513477,356452,836379,950198,062157,112137,023127,281124,60866,702


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |