CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.40
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.50
65.60
65.60
65.40
44,300
15.1K
1.7K
38.9x
4.3x
2% # 11%
0.3
5,559 Bi
85 Mi
54,028
67.3 - 63
5,336 Bi
1,284 Bi
415.5%
19.40%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.40 200 65.50 200
65.30 300 65.60 200
65.20 200 65.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 65.60 0.10 1,400 1,400
09:21 65.40 -0.10 2,700 4,100
09:34 65.50 0 1,900 6,000
09:43 65.60 0.10 3,300 9,300
09:46 65.60 0.10 900 10,200
09:50 65.60 0.10 100 10,300
10:10 65.50 0 100 10,400
10:31 65.60 0.10 3,300 13,700
10:45 65.50 0 2,200 15,900
11:10 65.60 0.10 5,200 21,100
11:15 65.50 0 2,100 23,200
13:14 65.50 0 3,000 26,200
13:21 65.50 0 4,200 30,400
13:56 65.60 0.10 2,900 33,300
14:15 65.60 0.10 900 34,200
14:16 65.60 0.10 1,600 35,800
14:24 65.50 0 1,900 37,700
14:28 65.40 -0.10 1,100 38,800
14:29 65.40 -0.10 900 39,700
14:30 65.40 -0.10 300 40,000
14:46 65.40 -0.10 4,300 44,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV552,871165,857301,514276,960793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế125,57311,07510,65513,75424,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 115,0547,9917,51613,27921,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114,9578,1786,99413,04120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản6,620,3366,603,4646,786,3616,865,0176,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,336,0725,434,2545,625,2615,710,9675,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,284,2641,169,2101,161,1001,154,0511,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |