CTCP Sông Đà 505 (s55)

57.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.50
57.50
57.50
57.50
0
87.7K
9.0K
6.4x
0.7x
5% # 10%
0.8
575 Bi
10 Mi
11,740
57.5 - 45.1
886 Bi
877 Bi
101.0%
49.74%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.00 200 60.00 200
52.00 300 63.20 400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 435.10 (0.29) 0% 37.85 (0.06) 0%
2018 491.44 (0.39) 0% 59.63 (0.07) 0%
2019 389.92 (0.41) 0% 36.87 (0.04) 0%
2020 247.81 (0.47) 0% 27.87 (0.05) 0%
2021 553.92 (0.43) 0% 41.56 (0.06) 0%
2022 1,147.76 (0.96) 0% 92.87 (0.13) 0%
2023 1,006.90 (0.04) 0% 100.78 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,929317,002357,94884,928627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370425,855
Tổng lợi nhuận trước thuế42,18218,87441,21123,03876,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,88640,643
Lợi nhuận sau thuế 39,56017,40239,92822,03671,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,73124,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,98613,02633,43113,95158,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,73124,625
Tổng tài sản1,763,7191,791,9642,236,6722,182,0222,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978441,477
Tổng nợ886,405957,8591,392,7801,373,3081,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175254,875
Vốn chủ sở hữu877,314834,105843,892808,713839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803186,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |