CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (qtc)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.60
13.80
13.30
35,600
14.5K
0.8K
17.0x
1.0x
4% # 6%
1.2
37 Bi
3 Mi
4,448
15 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 7,500 13.80 1,600
12.60 1,000 13.90 3,900
0.00 0 14.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:28 13.60 -0.20 12,000 12,000
11:30 13.60 -0.20 8,500 20,500
13:10 13.60 -0.20 2,500 23,000
13:31 13.40 -0.40 3,400 26,400
13:39 13.40 -0.40 6,600 33,000
13:45 13.30 -0.50 700 33,700
14:10 13.80 0 1,900 35,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 148 (0.15) 0% 12 (0.01) 0%
2018 140 (0.15) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 135 (0.16) 0% 8 (0.01) 0%
2020 150 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 90 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2023 85 (0.00) 0% 1.76 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,7062,07825,27137,93280,74890,337139,410130,023163,690149,364150,045140,253132,664120,027
Tổng lợi nhuận trước thuế-550-4274913,1972,5232,4215,0835,4677,63810,40310,06411,03110,83310,567
Lợi nhuận sau thuế -557-4343202,8451,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,2237,648
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-557-4343202,8451,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,2237,648
Tổng tài sản49,27451,12552,19361,67352,10359,85170,59492,48870,97596,72784,57883,84278,06370,824
Tổng nợ10,16211,38612,06719,70611,93019,29627,96549,72626,66850,23439,48237,62532,19027,660
Vốn chủ sở hữu39,11239,74040,12641,96640,17340,55542,62842,76244,30746,49345,09646,21745,87243,164


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |