CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
0
13.7K
2.8K
7.3x
1.5x
7% # 21%
0.4
66 Bi
3 Mi
96
20.5 - 14.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 70 (0.08) 0% 2.80 (0.00) 0%
2017 80 (0.08) 0% 3 (0.00) 0%
2019 92 (0.11) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 100 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2021 118 (0.14) 0% 4.30 (0.01) 0%
2022 155 (0.16) 0% 6.20 (0.01) 0%
2023 168 (0.02) 0% 9 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,77922,56046,11356,541185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,47361,563
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5143,7517,298-2,45510,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,0552,948
Lợi nhuận sau thuế 1,3633,3766,562-2,1819,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3633,3766,562-2,1819,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Tổng tài sản139,48292,98593,803136,33993,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,95931,807
Tổng nợ95,14042,84446,73395,38046,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,60612,321
Vốn chủ sở hữu44,34250,14047,07040,95947,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,35419,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |