CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
17.0K
0.0K
270x
0.5x
0% # 0%
1.2
45 Bi
6 Mi
4,517
11 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 2,000 8.40 1,000
7.60 5,000 8.50 100
7.50 1,200 8.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 6.16 (0.01) 0%
2018 0 (0.31) 0% 6.44 (0.01) 0%
2019 342.80 (0.35) 0% 4.04 (0.01) 0%
2020 318.23 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2021 337.76 (0.35) 0% 0.01 (0.01) 143%
2022 349.94 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2023 476.91 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,25798,105104,88691,736393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825324,635
Tổng lợi nhuận trước thuế-4291,4181,416-1,7911,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,6243,479
Lợi nhuận sau thuế -4371,2691,199-1,8773799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4371,2691,199-1,8773799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Tổng tài sản251,427249,626257,939264,513257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577147,873
Tổng nợ156,877153,195162,531170,279162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,89765,082
Vốn chủ sở hữu94,55096,43195,40994,23495,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,67982,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |