CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (ptd)

6.20
-0.60
(-8.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.20
7.40
6.20
2,500
15.6K / 10.0K
0K / 0K
0x / 0x
0.4x / 0.6x
0% # 0%
1.9
20 Bi
3 Mi / 5Mi
315
8.5 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.40 1,100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 6.20 -0.60 100 100
13:45 6.20 -0.60 500 600
13:49 6.20 -0.60 100 700
13:51 6.20 -0.60 400 1,100
13:55 6.20 -0.60 600 1,700
14:10 6.20 -0.60 500 2,200
14:28 7 0.20 100 2,300
14:31 7.40 0.60 100 2,400
14:46 6.20 -0.60 100 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.68) 0% 0 (0.00) 0%
2018 500 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%
2019 500 (0.73) 0% 0 (0.00) 0%
2020 500 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%
2023 500 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,14683,973111,287130,178463,003366,150227,813346,815727,100376,536682,919522,376501,521450,678
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,6431,519-1,920-9,4474,9581,2735,5243,8715,9702,5182,11814,69817,67812,285
Lợi nhuận sau thuế -6,6431,519-574-9,4473,0583673,1291,6863,5711,3251,45111,68913,5759,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6431,519-574-9,4473,0583675,5914,6543,2451,2481,38211,57813,4479,053
Tổng tài sản225,370230,724238,088261,683240,108277,581190,582196,510318,160353,658288,434253,092162,477125,135
Tổng nợ175,619174,098183,957207,064185,000221,753130,818135,634254,945289,903221,889180,40193,38262,298
Vốn chủ sở hữu49,75156,62754,13154,61955,10855,82859,76460,87663,21663,75566,54472,69169,09562,837


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |