CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

5
0.22
(4.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.78
4.82
5.10
4.70
4,900
11.4K
0.6K
8.9x
0.4x
4% # 5%
1.8
162 Bi
32 Mi
36,402
6.5 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.77 1,500 4.97 100
4.75 200 4.98 100
4.70 900 4.99 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.82 0.04 100 100
09:38 4.82 0.04 200 300
09:39 5.10 0.32 1,200 1,500
10:32 5 0.22 100 1,600
13:10 4.70 -0.08 2,000 3,600
13:25 4.90 0.12 200 3,800
13:30 4.90 0.12 200 4,000
13:31 4.90 0.12 600 4,600
14:30 5 0.22 300 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 271.58 (0.16) 0% 4.10 (0.00) 0%
2018 60.61 (0.03) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 77.50 (0.01) 0% 0 (0.06) 0%
2020 51.64 (0.00) 0% 0 (0.06) 0%
2021 31.73 (0) 0% 20.57 (0.06) 0%
2023 120.00 (0.04) 0% 18.71 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15536,73419,374107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686
Tổng lợi nhuận trước thuế9,1941,5238,4683,15214,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,328
Lợi nhuận sau thuế 9,1941,5238,4683,15214,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1941,5232,1095,32310,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,770
Tổng tài sản412,407403,1921,156,2641,158,7891,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472
Tổng nợ42,88142,861634,083645,078634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762
Vốn chủ sở hữu369,526360,331522,180513,712521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |