CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
17.6K
0.6K
20.5x
0.7x
1% # 3%
1.3
121 Bi
11 Mi
1,123
11.5 - 8.1
378 Bi
186 Bi
203.0%
33.01%
120 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.90 100
0 12.00 600
0.00 0 12.25 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.61) 0% 10 (-0.07) -1%
2018 0 (0.71) 0% 20 (0.15) 1%
2019 0 (0.68) 0% 12 (0.01) 0%
2020 540 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 594 (0.42) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 691.10 (0.72) 0% 0 (0.01) 0%
2023 711 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,109136,148141,731186,764660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165333,220
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8242,500-5,0908,29123,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,2342,768
Lợi nhuận sau thuế 1,3692,412-4,7646,93316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3692,412-4,7646,93316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Tổng tài sản563,558549,870527,722576,579527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541
Tổng nợ377,533365,214350,473394,566345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002291,213
Vốn chủ sở hữu186,025184,656177,249182,013182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,328


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |