CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.60
-0.06
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.66
5.66
5.70
5.60
69,200
13.5K
0.2K
37.3x
0.4x
0% # 1%
1.7
283 Bi
51 Mi
136,788
7.9 - 5.2
2,292 Bi
682 Bi
336.0%
22.94%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 33,200 5.65 4,100
5.53 300 5.68 800
5.52 200 5.69 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 5.70 0.04 600 600
10:16 5.70 0.04 3,200 3,800
10:17 5.70 0.04 16,800 20,600
10:21 5.70 0.04 3,000 23,600
10:26 5.70 0.04 200 23,800
10:31 5.70 0.04 300 24,100
10:32 5.66 0 3,000 27,100
10:58 5.66 0 10,000 37,100
11:17 5.69 0.03 200 37,300
13:10 5.69 0.03 4,400 41,700
13:13 5.65 -0.01 2,000 43,700
13:27 5.65 -0.01 2,600 46,300
14:18 5.65 -0.01 900 47,200
14:20 5.63 -0.03 8,500 55,700
14:21 5.63 -0.03 2,500 58,200
14:22 5.62 -0.04 1,000 59,200
14:46 5.60 -0.06 10,000 69,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV424,213203,215628,327442,0431,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1891,1872,8614,08711,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,869
Lợi nhuận sau thuế 7739152,4753,0278,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3961,0082,3042,9238,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,344
Tổng tài sản2,973,6792,946,9663,171,6832,878,3533,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653
Tổng nợ2,291,5852,276,5152,502,0672,211,2122,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667
Vốn chủ sở hữu682,095670,450669,616667,141669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |