CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

55.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.90
55.90
55.90
55.90
0
16.4K
4.5K
12.4x
3.4x
24% # 27%
1.0
604 Bi
11 Mi
369
61.3 - 46.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.00 100 61.40 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 97.79 (0.10) 0% 33.12 (0.04) 0%
2020 77.24 (0.10) 0% 18.57 (0.04) 0%
2021 87.08 (0.11) 0% 26.58 (0.04) 0%
2022 93.11 (0.13) 0% 34.81 (0.07) 0%
2023 90.32 (0.07) 0% 33.98 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV26,72628,47033,56317,050115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
Tổng lợi nhuận trước thuế14,06115,50416,9254,61358,12872,72244,64639,96139,88025,28952,752
Lợi nhuận sau thuế 13,34814,71816,0664,37555,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,34814,71816,0664,37555,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Tổng tài sản202,323211,054234,602217,368234,602241,923260,055287,138285,036290,730
Tổng nợ25,59029,34556,80942,08056,80964,52293,465130,381135,721154,886
Vốn chủ sở hữu176,733181,709177,793175,288177,793177,401166,590156,757149,315135,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |