CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55
55
55
55
100
16.0K
4.7K
11.7x
3.4x
27% # 29%
0.9
594 Bi
11 Mi
356
65 - 47.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.00 200 55.50 100
50.50 500 58.00 100
50.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (-0.30) 53.4%
POW 12.15 (0.15) 9.5%
PGV 20.40 (-0.50) 8.0%
IDC 55.80 (-0.10) 6.3%
VSH 49.10 (0.10) 3.9%
BWE 46.95 (-0.20) 3.5%
DTK 13.80 (0.00) 3.2%
NT2 20.70 (-0.15) 2.0%
TDM 49.80 (0.00) 1.9%
CHP 33.65 (0.00) 1.7%
TMP 67.20 (-2.30) 1.7%
GEG 11.75 (0.00) 1.4%
PPC 11.20 (-0.05) 1.2%
SHP 34.60 (0.00) 1.2%
PGD 32.05 (-0.65) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:21 55 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 97.79 (0.10) 0% 33.12 (0.04) 0%
2020 77.24 (0.10) 0% 18.57 (0.04) 0%
2021 87.08 (0.11) 0% 26.58 (0.04) 0%
2022 93.11 (0.13) 0% 34.81 (0.07) 0%
2023 90.32 (0.07) 0% 33.98 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV19,36626,72628,47033,563115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
Tổng lợi nhuận trước thuế7,18814,06115,50416,92558,12872,72244,64639,96139,88025,28952,752
Lợi nhuận sau thuế 6,81913,34814,71816,06655,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,81913,34814,71816,06655,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Tổng tài sản189,171202,323211,054234,602234,602241,923260,055287,138285,036290,730
Tổng nợ16,42125,59029,34556,80956,80964,52293,465130,381135,721154,886
Vốn chủ sở hữu172,750176,733181,709177,793177,793177,401166,590156,757149,315135,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |