CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

43.55
0.45
(1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.10
43
43.70
43
165,300
25.1K
2.9K
14.8x
1.7x
5% # 12%
1.0
9,479 Bi
220 Mi
260,269
46.8 - 35.4
8,687 Bi
5,513 Bi
157.6%
38.82%
1,007 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.35 5,000 43.55 3,100
43.30 6,200 43.60 5,500
43.25 200 43.65 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 25,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 54.0%
POW 12.95 (0.00) 10.3%
PGV 19.75 (0.15) 7.5%
IDC 53.90 (0.30) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.55 (0.45) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 54.00 (0.10) 2.0%
NT2 20.00 (0.05) 2.0%
CHP 34.00 (-0.40) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 68.40 (1.90) 1.6%
PPC 11.80 (0.20) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 43.10 -0.40 5,600 5,600
09:17 43.15 -0.35 200 5,800
09:18 43.15 -0.35 100 5,900
09:19 43.15 -0.35 200 6,100
09:20 43.15 -0.35 200 6,300
09:21 43.15 -0.35 100 6,400
09:22 43.15 -0.35 100 6,500
09:23 43.15 -0.35 300 6,800
09:24 43.15 -0.35 100 6,900
09:25 43.15 -0.35 100 7,000
09:26 43.15 -0.35 300 7,300
09:27 43.15 -0.35 100 7,400
09:28 43.15 -0.35 100 7,500
09:29 43.15 -0.35 900 8,400
09:31 43.15 -0.35 300 8,700
09:32 43.15 -0.35 300 9,000
09:33 43.15 -0.35 100 9,100
09:34 43.15 -0.35 100 9,200
09:35 43.15 -0.35 300 9,500
09:36 43.15 -0.35 100 9,600
09:37 43.20 -0.30 100 9,700
09:38 43.20 -0.30 300 10,000
09:39 43.20 -0.30 100 10,100
09:40 43.20 -0.30 100 10,200
09:41 43.20 -0.30 200 10,400
09:42 43.20 -0.30 200 10,600
09:43 43.20 -0.30 1,100 11,700
09:44 43.20 -0.30 1,900 13,600
09:45 43.20 -0.30 48,500 62,100
09:46 43.20 -0.30 200 62,300
09:47 43.20 -0.30 100 62,400
09:48 43.20 -0.30 200 62,600
09:49 43.20 -0.30 200 62,800
09:50 43.20 -0.30 100 62,900
09:51 43.20 -0.30 100 63,000
09:52 43.20 -0.30 300 63,300
09:53 43.20 -0.30 100 63,400
09:54 43.20 -0.30 100 63,500
09:55 43.30 -0.20 200 63,700
09:56 43.65 0.15 1,000 64,700
09:59 43.70 0.20 25,000 89,700
10:10 43.60 0.10 500 90,200
10:14 43.50 0 100 90,300
10:18 43.55 0.05 5,000 95,300
10:23 43.35 -0.15 900 96,200
10:24 43.30 -0.20 1,800 98,000
10:25 43.50 0 21,000 119,000
10:30 43.50 0 25,000 144,000
10:32 43.50 0 600 144,600
10:33 43.55 0.05 400 145,000
10:39 43.55 0.05 200 145,200
10:41 43.55 0.05 4,500 149,700
10:43 43.55 0.05 200 149,900
10:44 43.55 0.05 2,800 152,700
10:45 43.55 0.05 400 153,100
10:46 43.55 0.05 200 153,300
10:47 43.55 0.05 700 154,000
10:48 43.55 0.05 200 154,200
10:49 43.55 0.05 200 154,400
10:50 43.55 0.05 100 154,500
10:51 43.55 0.05 200 154,700
10:52 43.55 0.05 100 154,800
10:53 43.55 0.05 200 155,000
10:54 43.55 0.05 100 155,100
11:10 43.50 0 7,000 162,100
11:11 43.50 0 200 162,300
11:17 43.55 0.05 3,000 165,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,975.45 (2.20) 0% 261.80 (0.33) 0%
2019 2,417.27 (2.55) 0% 398.63 (0.48) 0%
2020 3,150 (3.03) 0% 470 (0.54) 0%
2021 3,560 (3.14) 0% 550 (0.76) 0%
2022 3,850 (3.48) 0% 750 (0.75) 0%
2023 3,970 (0.68) 0% 720 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,190,521942,4591,034,301791,6993,958,9983,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190
Tổng lợi nhuận trước thuế171,679213,643157,580198,176736,635761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597
Lợi nhuận sau thuế 152,955191,367140,049179,720660,581681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,051182,090135,717179,178638,929674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593
Tổng tài sản14,201,40212,582,80712,140,46511,980,27914,199,52512,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ8,685,1877,223,8366,966,9836,952,1698,686,7977,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,516,2155,358,9705,173,4835,028,1105,512,7284,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ1268 tỷ2535 tỷ3803 tỷ5070 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ4733 tỷ9466 tỷ14200 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |