Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.05
0.05
(0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19.20
19.20
19.05
8,200
13.4K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
1.1
21,346 Bi
1,123 Mi
27,984
26 - 19
38,943 Bi
15,096 Bi
258.0%
27.94%
1,139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.05 1,500 19.10 1,300
19.00 7,200 19.25 300
18.90 7,900 19.30 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 19.20 0.10 100 100
10:13 19.10 0 100 200
11:15 19.10 0 100 300
13:10 19.10 0 100 400
13:15 19.10 0 200 600
13:17 19.10 0 100 700
13:24 19.10 0 100 800
13:27 19.05 -0.05 4,000 4,800
13:45 19.10 0 100 4,900
14:10 19.10 0 200 5,100
14:13 19.05 -0.05 1,400 6,500
14:20 19.05 -0.05 200 6,700
14:25 19.05 -0.05 1,500 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40,663.10 (39.34) 0% 1,576.58 (-0.42) -0%
2019 42,550 (44.12) 0% 0 (0.90) 0%
2020 0 (40.37) 0% 0 (1.82) 0%
2021 0 (37.76) 0% 1,415 (3.18) 0%
2022 0 (47.28) 0% 1,920 (2.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,103,53312,633,3099,687,6919,773,01745,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,399
Tổng lợi nhuận trước thuế488,225-291,833-650,19865,2781,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819
Lợi nhuận sau thuế 487,284-294,452-651,72883,1301,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ490,983-295,179-654,57882,0551,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590
Tổng tài sản54,039,52357,495,79258,121,35458,503,05358,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,913
Tổng nợ38,943,16542,894,68543,035,73542,733,48443,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,127
Vốn chủ sở hữu15,096,35814,601,10715,085,61915,769,56915,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,786


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |