Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.65
0.30
(1.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.35
19.40
19.70
19.40
8,600
13.0K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
1.0
21,121 Bi
1,123 Mi
28,439
26 - 17.2
40,482 Bi
14,653 Bi
276.3%
26.58%
619 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.40 2,100 19.60 100
19.35 1,000 19.65 1,900
19.30 1,500 19.70 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.00 (-1.00) 52.1%
POW 15.05 (0.00) 10.7%
PGV 19.65 (0.30) 7.9%
VSH 43.80 (-0.40) 4.6%
IDC 38.60 (-0.60) 4.5%
BWE 47.00 (0.00) 4.3%
DTK 11.80 (-0.70) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.35 (-0.05) 2.0%
NT2 23.85 (-0.20) 1.9%
CHP 31.80 (-0.10) 1.9%
TMP 60.90 (-0.10) 1.8%
PPC 10.05 (0.00) 1.6%
SHP 34.90 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 19.40 0.10 300 300
09:30 19.40 0.10 200 500
09:33 19.40 0.10 200 700
09:34 19.50 0.20 1,500 2,200
10:10 19.70 0.40 2,400 4,600
10:46 19.70 0.40 100 4,700
13:10 19.60 0.30 600 5,300
13:30 19.60 0.30 100 5,400
13:55 19.45 0.15 100 5,500
13:56 19.40 0.10 1,000 6,500
14:10 19.40 0.10 2,000 8,500
14:18 19.65 0.35 100 8,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40,663.10 (39.34) 0% 1,576.58 (-0.42) -0%
2019 42,550 (44.12) 0% 0 (0.90) 0%
2020 0 (40.37) 0% 0 (1.82) 0%
2021 0 (37.76) 0% 1,415 (3.18) 0%
2022 0 (47.28) 0% 1,920 (2.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,253,6187,103,53312,633,3099,687,69140,678,15145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,208
Tổng lợi nhuận trước thuế-438,003488,225-291,833-650,198-891,8091,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638
Lợi nhuận sau thuế -438,535487,284-294,452-651,728-897,4311,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-441,959490,983-295,179-654,578-900,7331,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830
Tổng tài sản55,135,14754,039,52357,495,79258,121,35455,135,14758,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,681
Tổng nợ40,482,02738,943,16542,894,68543,035,73540,482,02743,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,335
Vốn chủ sở hữu14,653,12115,096,35814,601,10715,085,61914,653,12115,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |