CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

52.70
0.10
(0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.60
52
52.80
52
16,200
22.9K
1.9K
28.3x
2.3x
7% # 8%
0.7
5,786 Bi
110 Mi
22,847
54.8 - 45.3
505 Bi
2,518 Bi
20.1%
83.28%
264 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.80 1,100 53.40 400
52.70 5,000 53.50 300
52.60 6,000 54.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 58.30 (-0.10) 52.4%
POW 11.85 (0.10) 10.5%
PGV 18.80 (0.00) 8.1%
VSH 52.50 (-0.30) 4.7%
IDC 36.20 (-0.20) 4.6%
BWE 48.90 (1.30) 4.0%
DTK 12.10 (0.10) 3.1%
TDM 52.70 (0.10) 2.2%
NT2 17.60 (-0.05) 1.9%
CHP 34.85 (0.45) 1.9%
GEG 13.65 (-0.15) 1.9%
TMP 67.40 (0.80) 1.8%
PPC 11.70 (0.05) 1.5%
SHP 35.60 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 52 -0.60 100 100
10:23 52.70 0.10 100 200
13:10 52.70 0.10 300 500
13:28 52.80 0.20 15,000 15,500
13:29 52.70 0.10 100 15,600
13:37 52.70 0.10 100 15,700
13:44 52.70 0.10 500 16,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 71.89 (0.08) 0%
2018 230.49 (0.29) 0% 102.46 (0.19) 0%
2019 323.28 (0.35) 0% 133.04 (0.20) 0%
2020 0 (0.39) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (0.42) 0% 265 (0.33) 0%
2022 510 (0.48) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,618106,377187,207106,203544,406532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,919
Tổng lợi nhuận trước thuế63,88361,89157,66241,870225,306302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,385
Lợi nhuận sau thuế 57,59057,36051,94137,517204,408283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,59057,36051,94137,517204,408283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,385
Tổng tài sản3,023,6582,941,6232,936,7563,033,0203,023,6582,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943
Tổng nợ505,444480,999533,492681,696505,444566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263
Vốn chủ sở hữu2,518,2142,460,6242,403,2642,351,3232,518,2142,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ178 tỷ355 tỷ533 tỷ711 tỷ888 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ929 tỷ1858 tỷ2787 tỷ3717 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |