CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

51.70
0.20
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.50
51.70
51.70
51.10
1,500
22.4K
1.7K
29.9x
2.3x
6% # 8%
1.1
5,687 Bi
110 Mi
34,774
51.7 - 41.5
481 Bi
2,461 Bi
19.6%
83.65%
327 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.50 100 51.70 200
50.30 200 51.80 100
50.10 400 52.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.90 (0.90) 55.0%
POW 11.50 (0.05) 9.3%
PGV 19.40 (0.05) 7.5%
IDC 54.70 (0.20) 6.2%
VSH 49.80 (-0.20) 4.0%
BWE 46.90 (-0.10) 3.6%
DTK 13.20 (0.00) 3.1%
TDM 51.70 (0.20) 2.0%
NT2 19.60 (-0.05) 2.0%
CHP 33.80 (0.15) 1.7%
TMP 66.50 (-1.20) 1.6%
GEG 11.45 (-0.05) 1.4%
PPC 11.30 (0.00) 1.3%
SHP 34.95 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 51.70 0.20 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 71.89 (0.08) 0%
2018 230.49 (0.29) 0% 102.46 (0.19) 0%
2019 323.28 (0.35) 0% 133.04 (0.20) 0%
2020 0 (0.39) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (0.42) 0% 265 (0.33) 0%
2022 510 (0.48) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,377187,207106,203191,743532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,91919,296
Tổng lợi nhuận trước thuế61,89157,66241,87047,772302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế 57,36051,94137,51743,494283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,36051,94137,51743,494283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Tổng tài sản2,941,6232,936,7563,033,0202,603,4672,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943651,109
Tổng nợ480,999533,492681,696566,831566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263414,939
Vốn chủ sở hữu2,460,6242,403,2642,351,3232,036,6362,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680236,170


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |