CTCP Điện Gia Lai (geg)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14.05
13.90
141,900
16.1K
0.3K
43.8x
0.9x
1% # 2%
1.4
5,016 Bi
358 Mi
789,727
16.1 - 10.7
9,409 Bi
5,763 Bi
163.3%
37.99%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.95 54,900 14.00 5,800
13.90 40,300 14.05 9,200
13.85 8,700 14.10 30,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.40 (-0.10) 54.0%
POW 13.05 (0.10) 10.3%
PGV 19.85 (0.25) 7.5%
IDC 53.90 (0.30) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.35 (0.25) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 53.90 (0.00) 2.0%
NT2 20.00 (0.05) 2.0%
CHP 34.10 (-0.30) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 68.40 (1.90) 1.6%
PPC 11.75 (0.15) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14 -0.15 5,700 5,700
09:18 13.95 -0.20 10,000 15,700
09:20 13.95 -0.20 5,000 20,700
09:23 13.95 -0.20 900 21,600
09:26 14 -0.15 1,000 22,600
09:33 14.05 -0.10 3,400 26,000
09:34 13.95 -0.20 14,700 40,700
09:39 14 -0.15 100 40,800
09:40 13.95 -0.20 500 41,300
09:44 13.95 -0.20 5,900 47,200
09:45 14 -0.15 100 47,300
09:48 14 -0.15 35,800 83,100
09:49 14 -0.15 10,000 93,100
09:52 13.90 -0.25 26,000 119,100
10:10 13.95 -0.20 5,300 124,400
10:13 13.95 -0.20 1,000 125,400
10:14 14 -0.15 1,000 126,400
10:17 14 -0.15 5,700 132,100
10:18 14 -0.15 1,200 133,300
10:20 14 -0.15 5,200 138,500
10:21 14 -0.15 100 138,600
10:22 14 -0.15 3,300 141,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 312.13 (0.54) 0% 99.11 (0.21) 0%
2018 346.90 (0.56) 0% 94.68 (0.19) 0%
2019 663.85 (1.16) 0% 141.39 (0.29) 0%
2020 1,013.10 (1.49) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,830.60 (1.38) 0% 0.01 (0.33) 4,068%
2022 2,073 (2.09) 0% 0 (0.37) 0%
2023 2,918 (0.55) 0% 155 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV555,328543,139487,633739,2152,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355
Tổng lợi nhuận trước thuế43,495-19,90921,302136,643181,531195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509
Lợi nhuận sau thuế 12,373-47,8031,227126,27792,073143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,039-27,33821,46089,662114,823137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,672
Tổng tài sản15,172,36416,025,44916,063,70516,152,85815,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,188
Tổng nợ9,409,06710,203,20510,193,40210,259,6209,409,06710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193
Vốn chủ sở hữu5,763,2965,822,2445,870,3025,893,2385,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,996

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ768 tỷ1536 tỷ2304 tỷ3072 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ5593 tỷ11185 tỷ16778 tỷ22370 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |