CTCP Đầu tư MST (mst)

5.10
-0.20
(-3.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.30
5.30
5.10
321,400
11.0K
0.5K
10.6x
0.5x
3% # 4%
2.0
388 Bi
76 Mi
977,240
7.5 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 149,100 5.30 85,800
5.00 120,300 5.40 124,400
4.90 38,800 5.50 116,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.30 0 1,400 1,400
09:11 5.30 0 100 1,500
09:14 5.30 0 9,400 10,900
09:22 5.30 0 500 11,400
10:10 5.30 0 1,500 12,900
13:13 5.30 0 600 13,500
13:14 5.30 0 100 13,600
13:15 5.20 -0.10 20,000 33,600
13:16 5.20 -0.10 5,000 38,600
13:17 5.20 -0.10 1,000 39,600
13:18 5.20 -0.10 7,600 47,200
13:20 5.20 -0.10 5,200 52,400
13:22 5.20 -0.10 10,000 62,400
13:23 5.20 -0.10 19,100 81,500
13:24 5.20 -0.10 20,800 102,300
13:25 5.20 -0.10 1,300 103,600
13:26 5.20 -0.10 20,000 123,600
13:27 5.20 -0.10 2,600 126,200
13:28 5.20 -0.10 300 126,500
13:33 5.20 -0.10 32,000 158,500
13:40 5.20 -0.10 300 158,800
13:50 5.20 -0.10 200 159,000
13:56 5.20 -0.10 2,200 161,200
14:10 5.20 -0.10 35,500 196,700
14:11 5.20 -0.10 10,000 206,700
14:16 5.20 -0.10 8,500 215,200
14:17 5.20 -0.10 2,900 218,100
14:18 5.20 -0.10 14,100 232,200
14:19 5.20 -0.10 2,800 235,000
14:25 5.20 -0.10 14,500 249,500
14:26 5.20 -0.10 11,900 261,400
14:46 5.10 -0.20 59,000 320,400
14:47 5.10 -0.20 1,000 321,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 10.14 (0.01) 0%
2018 75 (0.12) 0% 5.12 (0.01) 0%
2019 250 (0.06) 0% 28 (0.01) 0%
2020 150 (0.34) 0% 12 (0.03) 0%
2021 1,100 (0.47) 0% 96 (0.08) 0%
2022 2,600 (0.37) 0% 240 (0.08) 0%
2023 1,100 (0.21) 0% 86.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,361282,124310,357366,4581,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1774,04422,79313,03390,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,7003,451
Lợi nhuận sau thuế 3,2563,30418,39011,39568,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,7862,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2563,30418,39011,39668,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,7862,685
Tổng tài sản1,282,8691,627,2451,221,7411,341,8421,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
Tổng nợ444,465792,096382,464444,905387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,72622,839
Vốn chủ sở hữu838,404835,149839,278896,937831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,55812,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |