CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

6.60
0.60
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.20
6.60
5.90
49,300
12.9K
0.1K
73.3x
0.5x
0% # 1%
3.7
27 Bi
4 Mi
84,007
34.7 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 13,400 ATO 0
6.60 43,100 0.00 0
6.30 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.20 100 100
09:23 6.20 0.20 1,900 2,000
09:29 6.20 0.20 100 2,100
09:53 6.20 0.20 100 2,200
09:55 6 0 2,100 4,300
10:34 6 0 1,000 5,300
10:35 6 0 1,000 6,300
10:37 6 0 400 6,700
10:38 6 0 200 6,900
10:46 6 0 500 7,400
10:51 6 0 100 7,500
10:56 5.90 -0.10 1,200 8,700
11:10 6 0 400 9,100
13:16 6 0 2,500 11,600
13:23 6 0 400 12,000
13:29 6.10 0.10 100 12,100
13:31 6.10 0.10 900 13,000
13:33 6.20 0.20 21,000 34,000
13:34 6.60 0.60 8,100 42,100
13:35 6.60 0.60 600 42,700
13:36 6.60 0.60 4,200 46,900
13:38 6.60 0.60 300 47,200
13:40 6.60 0.60 100 47,300
13:43 6.60 0.60 700 48,000
13:44 6.60 0.60 1,000 49,000
14:14 6.60 0.60 200 49,200
14:20 6.60 0.60 100 49,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 0.30 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 0.30 (0.00) 0%
2019 45 (0.03) 0% 0.30 (0.00) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0.30 (0.00) 0%
2021 68 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2022 72 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2023 75 (0.01) 0% 0.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,42019,88133,94415,55280,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,162
Tổng lợi nhuận trước thuế76672727440426712995827651396142319
Lợi nhuận sau thuế 2553218603152141028265583981108149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2553218603152141028265583981108149
Tổng tài sản131,266135,290141,583135,720148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060
Tổng nợ78,20482,25388,58782,94295,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139
Vốn chủ sở hữu53,06253,03752,99652,77852,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |