CTCP Lilama 18 (lm8)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
600
32.3K
1.8K
8.9x
0.5x
1% # 6%
0.7
150 Bi
9 Mi
3,326
16.5 - 11.7
914 Bi
304 Bi
301.1%
24.93%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 15.95 200
0 16.00 18,100
0.00 0 17.10 90,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 16 0 200 200
09:41 16 0 100 300
09:42 16 0 100 400
09:51 16 0 200 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,124 (1.69) 0% 44.96 (0.02) 0%
2018 1,168 (1.92) 0% 30 (0.02) 0%
2019 1,232.75 (1.74) 0% 0 (0.01) 0%
2020 1,293.39 (1.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,306.32 (1.43) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,262.86 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,702290,852403,521420,7731,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,611
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7444,1236,9086,43519,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,773
Lợi nhuận sau thuế 4,4342,9705,1184,35311,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4342,9705,1184,35311,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,746
Tổng tài sản1,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,132
Tổng nợ913,967868,994921,834985,584921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,544
Vốn chủ sở hữu303,548300,770297,801292,683297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |