CTCP Licogi 13 (lig)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3.20
832,400
12.2K
0.1K
53.3x
0.3x
0% # 0%
2.1
304 Bi
95 Mi
723,640
5.2 - 3.2
4,801 Bi
1,156 Bi
415.2%
19.41%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 22,400 3.30 202,300
3.10 137,900 3.40 271,000
3.00 71,400 3.50 247,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 3.20 0 100 100
09:28 3.20 0 400 500
09:29 3.20 0 500 1,000
09:32 3.20 0 10,000 11,000
09:50 3.30 0.10 700 11,700
10:10 3.30 0.10 100 11,800
10:15 3.30 0.10 100 11,900
10:39 3.20 0 6,200 18,100
10:41 3.20 0 700 18,800
10:45 3.20 0 100 18,900
10:54 3.20 0 1,000 19,900
10:56 3.20 0 2,000 21,900
11:10 3.20 0 10,500 32,400
11:13 3.20 0 1,000 33,400
11:15 3.30 0.10 100 33,500
11:26 3.20 0 1,900 35,400
11:29 3.20 0 37,600 73,000
13:10 3.20 0 17,500 90,500
13:12 3.20 0 3,000 93,500
13:14 3.20 0 52,200 145,700
13:19 3.20 0 10,000 155,700
13:21 3.20 0 400,000 555,700
13:22 3.20 0 43,900 599,600
13:23 3.20 0 50,500 650,100
13:24 3.30 0.10 30,700 680,800
13:30 3.20 0 55,000 735,800
13:31 3.30 0.10 100 735,900
13:53 3.20 0 20,000 755,900
13:55 3.20 0 20,000 775,900
13:59 3.30 0.10 100 776,000
14:11 3.20 0 400 776,400
14:13 3.20 0 1,000 777,400
14:14 3.30 0.10 100 777,500
14:17 3.20 0 34,000 811,500
14:18 3.30 0.10 100 811,600
14:21 3.30 0.10 2,300 813,900
14:22 3.20 0 3,500 817,400
14:23 3.20 0 6,200 823,600
14:27 3.30 0.10 100 823,700
14:46 3.20 0 8,700 832,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.19) 0% 86.03 (0.01) 0%
2018 1,300 (1.71) 0% 58.73 (0.03) 0%
2019 1,850 (2.23) 0% 52.83 (0.02) 0%
2020 2,030 (2.34) 0% 58.76 (0.01) 0%
2021 2,250 (2.44) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,500 (3.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,017,641564,9111,410,903938,6123,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590
Tổng lợi nhuận trước thuế-1761,7824818,5354,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,570
Lợi nhuận sau thuế -1,0571,1881376,4442,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,471714746,1282,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,576
Tổng tài sản5,957,4546,645,8706,592,6506,481,8006,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,493
Tổng nợ4,801,0365,205,4455,185,0505,069,3045,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,833
Vốn chủ sở hữu1,156,4181,440,4261,407,6011,412,4951,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |