CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60
60
60
60
0
28.7K
5.1K
11.9x
2.1x
4% # 18%
0.8
11,521 Bi
192 Mi
476
65.1 - 48.4
17,729 Bi
5,515 Bi
321.5%
23.73%
896 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.20 100 61.90 200
56.10 400 62.00 100
56.00 100 63.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 0 (0.23) 0%
2018 903.73 (0.62) 0% 325.36 (0.28) 0%
2019 870.01 (0.73) 0% 304.76 (0.55) 0%
2020 1,275.59 (0.73) 0% 311.52 (0.51) 0%
2021 1,570.29 (0.95) 0% 0.01 (0.31) 2,566%
2022 1,562.28 (1.45) 0% 356.73 (0.46) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV639,908695,907605,786381,9761,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793258,511
Tổng lợi nhuận trước thuế322,981200,575557,927196,801965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444241,408
Lợi nhuận sau thuế 307,648190,731547,934187,613927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012239,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ239,730125,225485,501121,997691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777214,289
Tổng tài sản23,244,43222,964,38922,912,71512,446,49522,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,0021,674,550
Tổng nợ17,729,27017,623,73617,729,6097,591,37517,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,8991,116,795
Vốn chủ sở hữu5,515,1625,340,6535,183,1064,855,1205,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103557,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |