CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

5.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.77
5.77
5.77
5.77
0
13.0K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.1
151 Bi
26 Mi
1,023
7.6 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 853.50 (0.34) 0% 128.03 (0.02) 0%
2018 1,121.30 (0.53) 0% 168.20 (0.00) 0%
2019 566.92 (0.48) 0% 13.41 (0.01) 0%
2020 387.52 (0.55) 0% 2.46 (0.00) 0%
2021 541.56 (0.53) 0% 1.07 (0.00) 0%
2022 597.77 (0.18) 0% 6.30 (-0.01) -0%
2023 322.80 (0.04) 0% 5.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,95713,48729,0355,356135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,027
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,044-3,700-9,190-4,257-40,005-6,1875,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459209
Lợi nhuận sau thuế -6,044-3,700-9,190-4,257-40,349-8,8863,0175581578819,95516,21613,789-141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,044-2,429-7,136-2,855-28,871-9,6302,527103-57867519,95516,21613,789-141
Tổng tài sản855,600963,0861,028,9731,226,7441,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111217,215
Tổng nợ516,508571,215631,164819,771631,164839,379585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,6475,541
Vốn chủ sở hữu339,092391,870397,809406,973397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |