CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (lbe)

20
-2
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
20
20
20
55,800
11.7K
0.4K
54.1x
1.7x
2% # 3%
0.9
40 Bi
2 Mi
4,187
26.5 - 13.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 500 22.00 2,200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.80 (0.00) 27.5%
EID 27.00 (-0.30) 15.2%
HTP 3.20 (0.00) 10.9%
SED 21.00 (0.00) 7.8%
PNC 11.50 (0.00) 4.6%
EBS 10.80 (-1.10) 4.5%
STC 17.10 (-1.10) 3.8%
DAD 20.60 (0.40) 3.8%
ALT 15.90 (0.00) 3.6%
DST 3.00 (0.00) 3.6%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
QST 20.50 (0.00) 2.5%
SGD 14.10 (0.00) 2.2%
SMN 13.10 (0.00) 2.1%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 20.00 (-2.00) 1.6%
HEV 30.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 20 -2 55,800 55,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 59 (0.07) 0% 2.40 (0.00) 0%
2018 60 (0.07) 0% 2.20 (0.00) 0%
2019 60 (0.07) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 60 (0.07) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 70 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 85 (0.04) 0% 1.60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,0662,5355,84741,27690,914100,17373,70872,54966,25168,69572,06463,87263,79964,960
Tổng lợi nhuận trước thuế557-8043191,0832,0222,7031,8572,0131,9652,2492,7862,6022,4142,418
Lợi nhuận sau thuế 431-8042488601,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ429-8042488601,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,904
Tổng tài sản45,98126,21226,38232,53626,38225,02430,09521,64121,41921,68022,67222,00521,99622,770
Tổng nợ22,5933,1472,5598,9622,5602,5789,7991,2791,3421,4872,1641,7642,0123,037
Vốn chủ sở hữu23,38723,06623,82323,57523,82122,44620,29620,36220,07620,19320,50820,24019,98419,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |