Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
18.7K
0.6K
41.3x
1.4x
1% # 3%
0.7
94 Bi
4 Mi
1,115
26 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 100 28.00 3,000
0 28.50 5,000
0.00 0 28.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV70,56818,68841,31527,889110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế2,537465263-4231,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 2,030372292-4231,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,030372292-4231,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản152,267170,918185,797146,907185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ84,960105,640120,89182,293120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu67,30765,27864,90664,61464,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |