CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

33.60
-0.70
(-2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.30
34
34.30
33.60
7,100
16.2K
1.2K
27.3x
2.1x
1% # 8%
1.7
1,281 Bi
38 Mi
55,574
47.4 - 28.8
4,374 Bi
617 Bi
708.4%
12.37%
160 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.50 2,400 34.30 1,900
33.20 2,000 34.40 1,100
33.00 1,700 34.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 34 -0.30 1,000 1,000
10:21 34 -0.30 1,300 2,300
10:22 34 -0.30 100 2,400
10:29 34 -0.30 200 2,600
13:35 34 -0.30 1,100 3,700
14:15 33.60 -0.70 1,500 5,200
14:16 33.60 -0.70 300 5,500
14:30 34.30 0 100 5,600
14:46 33.60 -0.70 1,500 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,188,331967,5201,089,324725,5383,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế35,94815,47837,00117,08973,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 15,19112,23229,59813,48957,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,9152,22924,6969,14342,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản4,991,1165,085,3385,520,3024,011,6655,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,373,7274,471,2804,917,5523,438,5004,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu617,390614,059602,749573,165601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |