CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

10.30
-0.10
(-0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.60
10.20
212,400
11.1K
0.3K
40x
0.9x
2% # 2%
1.6
721 Bi
69 Mi
155,638
14.3 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 10,900 10.40 2,300
10.20 7,200 10.50 100
10.10 21,500 10.60 21,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
59,700 129,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 25.95 (-0.10) 25.5%
HCM 29.30 (-0.10) 11.1%
VND 12.60 (0.00) 9.6%
VCI 33.60 (0.40) 9.5%
MBS 28.50 (-0.10) 7.8%
VIX 9.94 (0.09) 7.2%
FTS 42.30 (0.10) 6.4%
BSI 48.15 (-0.45) 5.4%
SHS 12.80 (0.00) 5.2%
CTS 35.35 (-0.15) 2.6%
VDS 20.55 (-0.35) 2.5%
ORS 14.15 (0.10) 2.4%
AGR 17.10 (0.15) 1.8%
TVS 19.40 (-0.30) 1.6%
BVS 36.80 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.40 -0.10 500 500
09:14 10.40 -0.10 500 1,000
09:21 10.40 -0.10 100 1,100
09:24 10.30 -0.20 1,100 2,200
09:29 10.30 -0.20 1,900 4,100
09:37 10.40 -0.10 300 4,400
09:40 10.60 0.10 5,800 10,200
09:41 10.60 0.10 4,200 14,400
09:42 10.60 0.10 1,500 15,900
09:43 10.60 0.10 6,600 22,500
09:44 10.60 0.10 4,000 26,500
09:45 10.60 0.10 3,600 30,100
09:46 10.60 0.10 1,100 31,200
09:47 10.60 0.10 3,200 34,400
09:54 10.50 0 1,000 35,400
09:57 10.50 0 2,000 37,400
10:43 10.50 0 2,000 39,400
13:10 10.50 0 10,000 49,400
13:13 10.50 0 6,500 55,900
13:14 10.50 0 3,500 59,400
13:23 10.50 0 1,500 60,900
13:26 10.50 0 1,000 61,900
13:29 10.60 0.10 200 62,100
13:34 10.50 0 1,000 63,100
13:36 10.50 0 500 63,600
13:44 10.40 -0.10 4,000 67,600
13:48 10.40 -0.10 3,500 71,100
13:58 10.30 -0.20 43,700 114,800
13:59 10.30 -0.20 6,300 121,100
14:10 10.20 -0.30 45,200 166,300
14:12 10.30 -0.20 400 166,700
14:13 10.30 -0.20 1,200 167,900
14:16 10.30 -0.20 7,700 175,600
14:17 10.30 -0.20 500 176,100
14:21 10.30 -0.20 2,500 178,600
14:26 10.30 -0.20 1,000 179,600
14:28 10.30 -0.20 16,500 196,100
14:30 10.20 -0.30 6,200 202,300
14:45 10.30 -0.20 10,000 212,300
14:46 10.30 -0.20 100 212,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,60918,53119,17719,20780,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6826,2157,7193,18533,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 4,5174,9466,1492,50827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5174,9466,1492,50827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản846,386820,471781,900765,737765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ75,63354,23520,61010,59510,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu770,753766,237761,290755,141755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |