CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

17.10
-0.20
(-1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.30
17.30
17.10
44,500
22.0K
2.4K
7.0x
0.8x
6% # 11%
1.1
450 Bi
26 Mi
50,301
20.0 - 14.4
415 Bi
578 Bi
71.7%
58.23%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 17.15 7,000
17.05 3,800 17.20 2,900
17.00 3,000 17.30 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 17.30 0 1,200 1,200
10:29 17.30 0 100 1,300
10:30 17.30 0 400 1,700
10:31 17.30 0 1,500 3,200
10:35 17.30 0 200 3,400
10:37 17.30 0 1,000 4,400
10:38 17.30 0 100 4,500
10:43 17.30 0 100 4,600
10:44 17.15 -0.15 6,800 11,400
10:50 17.30 0 200 11,600
10:52 17.15 -0.15 2,900 14,500
11:10 17.30 0 100 14,600
13:10 17.15 -0.15 2,900 17,500
13:28 17.15 -0.15 1,700 19,200
13:31 17.10 -0.20 8,300 27,500
13:33 17.25 -0.05 100 27,600
13:42 17.15 -0.15 2,800 30,400
13:48 17.15 -0.15 100 30,500
13:50 17.10 -0.20 4,300 34,800
13:52 17.15 -0.15 400 35,200
13:53 17.15 -0.15 500 35,700
13:58 17.10 -0.20 3,100 38,800
13:59 17.10 -0.20 1,600 40,400
14:10 17.10 -0.20 400 40,800
14:16 17.10 -0.20 1,800 42,600
14:29 17.10 -0.20 1,200 43,800
14:46 17.10 -0.20 700 44,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV89,53075,89699,76280,813355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Tổng lợi nhuận trước thuế17,28023,96418,34418,78278,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 15,24419,63916,43415,79267,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,93619,05015,74615,15762,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản993,063944,920931,363927,337934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ414,765358,386338,794351,202341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu578,298586,534592,569576,135593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |