CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.90
0.10
(1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.84
9.90
9.84
400
24.4K
0.5K
19.0x
0.4x
2% # 2%
0.7
130 Bi
13 Mi
4,401
9.9 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 300 9.97 400
9.19 200 9.98 400
9.18 2,000 9.99 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.84 0.04 100 100
09:38 9.90 0.10 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.18) 0% 30.60 (0.02) 0%
2018 212.00 (0.22) 0% 30.04 (0.03) 0%
2019 0 (0.27) 0% 29.09 (0.03) 0%
2020 311.06 (0.28) 0% 28.61 (0.03) 0%
2021 360.82 (0.30) 0% 25.89 (0.02) 0%
2022 400.01 (0.35) 0% 18.71 (0.02) 0%
2023 406.58 (0.16) 0% 17.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,81256,90071,32971,636299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747204,018
Tổng lợi nhuận trước thuế4,808-413,5115,62210,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,46834,536
Lợi nhuận sau thuế 3,889-762,4154,4988,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,56126,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ173-1252,3654,3698,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,56126,083
Tổng tài sản401,799383,170407,508420,589407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722343,919
Tổng nợ82,34657,90182,32497,82082,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,86970,105
Vốn chủ sở hữu319,454325,269325,184322,769325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853273,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |