CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

15.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.95
15.95
15.95
15.90
24,100
18.9K
2.4K
6.6x
0.8x
4% # 13%
0.5
398 Bi
25 Mi
18,494
16.6 - 14.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 3,400 16.00 4,700
15.85 1,200 16.05 4,400
15.80 1,000 16.10 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 15.95 0 4,100 4,100
10:10 15.95 0 900 5,000
10:12 15.95 0 200 5,200
10:14 15.95 0 1,800 7,000
13:20 15.95 0 3,200 10,200
13:33 15.95 0 9,700 19,900
13:56 15.95 0 900 20,800
14:27 15.90 -0.05 3,100 23,900
14:46 15.95 0 200 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 533.84 (0.36) 0% 68 (0.08) 0%
2018 439.41 (0.38) 0% 70 (0.07) 0%
2019 360.55 (0.38) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 373.20 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2021 403.22 (0.33) 0% 0.02 (0.04) 181%
2022 388.18 (0.42) 0% 0 (0.06) 0%
2023 426.75 (0.22) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV116,289110,136113,405110,606440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450179,459
Tổng lợi nhuận trước thuế20,93718,42118,06218,00771,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,82838,458
Lợi nhuận sau thuế 16,69014,73714,29314,40557,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,69014,73714,29314,40557,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Tổng tài sản1,441,3141,431,8441,392,6361,495,3251,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,1321,220,657
Tổng nợ969,111934,692910,2221,027,203910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593867,139
Vốn chủ sở hữu472,203497,152482,415468,122482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539353,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |