CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

5.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.45
5.45
5.45
5.45
0
5.7K
2.5K
2.2x
1.0x
4% # 43%
1.9
1,494 Bi
274 Mi
1,478,899
9.3 - 4.6
14,065 Bi
1,567 Bi
897.6%
10.02%
311 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 16,000 (16.05) 0% 828 (0.86) 0%
2018 20,680 (18.30) 0% 1,068 (0.62) 0%
2019 18,600 (18.66) 0% 720 (0.41) 0%
2020 12,500 (11.23) 0% 125 (0.08) 0%
2021 13,500 (11.36) 0% 235 (0.10) 0%
2022 17,500 (14.12) 0% 350 (-1.10) -0%
2023 12,500 (1.19) 0% 0 (-0.44) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,160,2091,650,9202,190,6371,893,3467,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,8173,567,997
Tổng lợi nhuận trước thuế727,62054,343109,282-163,328-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,46689,130
Lợi nhuận sau thuế 684,36156,551101,295-170,359-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,83568,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ682,44657,751102,396-168,451-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,47470,948
Tổng tài sản15,631,64414,892,15613,054,75513,696,89415,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,2315,803,481
Tổng nợ14,064,76114,743,00412,601,13313,344,63015,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,8304,806,305
Vốn chủ sở hữu1,566,883149,151453,622352,26493,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402997,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |