CTCP FECON (fcn)

12.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.55
12.45
12.70
12.45
106,800
21.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.1
1,976 Bi
157 Mi
1,661,086
16.9 - 11.2
5,177 Bi
3,340 Bi
155.0%
39.22%
370 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 12,000 12.55 1,400
12.45 18,900 12.60 8,700
12.40 21,900 12.65 7,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.45 -0.10 1,000 1,000
09:23 12.55 0 1,100 2,100
09:26 12.60 0.05 1,000 3,100
09:29 12.70 0.15 500 3,600
09:33 12.55 0 500 4,100
09:35 12.55 0 200 4,300
09:49 12.55 0 200 4,500
10:21 12.60 0.05 1,000 5,500
10:26 12.60 0.05 200 5,700
10:28 12.60 0.05 5,000 10,700
10:29 12.60 0.05 100 10,800
10:30 12.60 0.05 300 11,100
10:31 12.60 0.05 200 11,300
10:32 12.60 0.05 200 11,500
10:33 12.60 0.05 200 11,700
10:42 12.60 0.05 200 11,900
10:44 12.65 0.10 4,500 16,400
10:47 12.65 0.10 900 17,300
10:48 12.65 0.10 500 17,800
10:54 12.65 0.10 100 17,900
10:57 12.60 0.05 3,000 20,900
11:10 12.60 0.05 1,100 22,000
11:12 12.60 0.05 200 22,200
11:14 12.60 0.05 300 22,500
11:18 12.60 0.05 500 23,000
11:19 12.60 0.05 100 23,100
11:26 12.55 0 600 23,700
11:28 12.55 0 600 24,300
13:10 12.55 0 500 24,800
13:19 12.55 0 200 25,000
13:22 12.55 0 1,000 26,000
13:24 12.55 0 200 26,200
13:26 12.55 0 7,000 33,200
13:27 12.55 0 6,000 39,200
13:31 12.55 0 700 39,900
13:32 12.55 0 600 40,500
13:33 12.55 0 2,800 43,300
13:35 12.55 0 100 43,400
13:37 12.55 0 100 43,500
13:53 12.55 0 900 44,400
13:55 12.55 0 7,000 51,400
14:10 12.50 -0.05 5,100 56,500
14:14 12.50 -0.05 1,600 58,100
14:15 12.50 -0.05 14,400 72,500
14:17 12.50 -0.05 2,600 75,100
14:18 12.50 -0.05 400 75,500
14:22 12.50 -0.05 5,000 80,500
14:23 12.55 0 10,700 91,200
14:24 12.50 -0.05 6,300 97,500
14:26 12.50 -0.05 1,500 99,000
14:29 12.55 0 200 99,200
14:46 12.55 0 7,600 106,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.32) 0% 200 (0.18) 0%
2018 3,500 (2.85) 0% 272 (0.25) 0%
2019 4,200 (3.09) 0% 356 (0.21) 0%
2020 4,000 (3.15) 0% 233 (0.13) 0%
2021 3,900 (3.48) 0% 0.01 (0.07) 708%
2022 5,000 (3.04) 0% 280 (0.05) 0%
2023 3,800 (0.61) 0% 0.01 (0.00) 56%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV815,941611,6221,049,233547,6352,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,969
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6531,650-24,1051,093-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321
Lợi nhuận sau thuế 720635-44,716213-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,585-7,327-43,5109,516-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307
Tổng tài sản8,516,9008,472,1358,773,3387,631,4228,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,088
Tổng nợ5,176,8415,108,9395,413,1584,223,6175,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787
Vốn chủ sở hữu3,340,0593,363,1963,360,1793,407,8053,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |